Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 16:50 23/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 16:50 23/04/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 4 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,088.84 16,190.68 16,768.50
Đô la Canada CAD 18,229 18,342 18,913
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,473 27,600 28,339
Nhân Dân Tệ CNY 3,388.17 3,446.94 3,621.77
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,570.22 3,718.95
Euro EUR 26,633 26,740 27,729
Bảng Anh GBP 30,893 31,071 31,979
Đô la Hồng Kông HKD 3,095.51 3,157.90 3,355.54
Rupee Ấn Độ INR 0.00 305.76 317.98
Yên Nhật JPY 160.44 161.80 168.00
Won Hàn Quốc KRW 16.72 17.81 20.59
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,702 86,008
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,367.31 5,410.05
Krone Na Uy NOK 0.00 2,274.68 2,370.49
Rúp Nga RUB 0.00 260.34 288.19
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,795.62 7,067.23
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,318.99 2,402.41
Đô la Singapore SGD 18,318 18,428 19,016
Bạc Thái THB 634.00 666.52 712.50
Đô la Mỹ USD 25,215 25,242 25,486
Ðô la New Zealand NZD 14,836.50 14,849.80 15,333.50
Kip Lào LAK 0.00 0.97 1.26
ACB 575,000 0.00 595,000
Vàng SJC XAU 4,417,500 8,110,000 4,512,500
CZK 0.00 1,020.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 385.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 779.00 0.00
XBJ 6,000,000 6,000,000 6,550,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148 25,488
EUR 26,544 27,999
GBP 30,775 32,083
JPY 160.26 169.61
HKD 3,179.16 3,314.26
AUD 16,086.35 16,769.95
CAD 18,195 18,968
RUB 0.00 288.19
Cập nhật lúc 16:50 23/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021